Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
老け ふけ
sự già đi
老ける ふける
già; già lão
老け役 ふけやく
vai người già
顔向け かおむけ
giáp mặt ai đó; đưa mặt ra gặp ai đó
顔負け かおまけ
sự xấu hổ; xấu hổ; ngượng; ngượng ngùng
恍け顔 とぼけがお
a face of (feigned) innocence