老人を扶養する
ろうじんをふようする
Dưỡng già.

老人を扶養する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老人を扶養する
扶養 ふよう
sự nuôi dưỡng
扶養者 ふようしゃ
người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng
扶養料 ふようりょう
tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị.
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
扶養義務 ふようぎむ
nghĩa vụ nuôi dưỡng.
被扶養者 ひふようしゃ
người phụ thuộc, người nhận hỗ trợ, người được hỗ trợ
扶養手当 ふようてあて
tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
扶養家族 ふようかぞく
người phụ thuộc