Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老人性 ろうじんせい
suy yếu vì tuổi già, lão suy
難聴-老人性 なんちょうろうじんせい
giảm thính lực tuổi già
老人性難聴 ろうじんせいなんちょう
Chứng khiếm thính, lãng tai
老人性痴呆 ろうじんせいちほう
chứng lú lẫn
老人 ろうじん
bô lão
愛人 あいじん
nhân tình
性愛 せいあい
tình ái
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ