白内障摘出術
しろないしょーてきしゅつじゅつ
Thủ thuật lấy thể thủy tinh
白内障摘出術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白内障摘出術
白内障 はくないしょう
đục mắt.
子宮摘出術 しきゅーてきしゅつじゅつ
cắt tử cung
眼球摘出術 がんきゅうてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ mắt
脾臓摘出術 ひぞうてきしゅつじゅつ
thủ thuật cắt bỏ lách
卵巣摘出術 らんそーてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt buồng trứng
胸腺摘出術 きょうせんてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức
精巣摘出術 せーそーてきしゅつじゅつ
thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn
副腎摘出術 ふくじんてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ tuyến thượng thận