老人病
ろうじんびょう「LÃO NHÂN BỆNH」
☆ Danh từ
Bệnh già
老人病専門医
Bác sĩ lão khoa
特例許可老人病院
Bệnh viện dành cho người già được cấp giấy phép đặc biệt .

老人病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老人病
老人病院 ろうじんびょういん
bệnh viện lão khoa
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
老病 ろうびょう
bệnh già.
老人 ろうじん
bô lão
老と病 ろうとびょう ろうとやまい
tuổi và sự đau yếu cũ (già)
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.