Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老人 ろうじん
bô lão
老人学 ろうじんがく
lão khoa
老人性 ろうじんせい
suy yếu vì tuổi già, lão suy
老人病 ろうじんびょう
bệnh già
老人環 ろーじんかん
đục rìa giác mạc
老婦人 ろうふじん
bà lão
老人力 ろうじんりょく
Sức mạnh tuổi già
老人斑 ろうじんはん
nối đồi mồi