Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老健局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
老健施設 ろうけんしせつ
cơ sở phục hồi chức năng cho người cao tuổi
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
老人保健施設 ろうじんほけんしせつ
cơ sở phục hồi chức năng cho người cao tuổi
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
健 けん
sức khỏe
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty