老働
ろうどう「LÃO ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu

Bảng chia động từ của 老働
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 老働する/ろうどうする |
Quá khứ (た) | 老働した |
Phủ định (未然) | 老働しない |
Lịch sự (丁寧) | 老働します |
te (て) | 老働して |
Khả năng (可能) | 老働できる |
Thụ động (受身) | 老働される |
Sai khiến (使役) | 老働させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 老働すられる |
Điều kiện (条件) | 老働すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 老働しろ |
Ý chí (意向) | 老働しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 老働するな |
老働 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老働
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
働 はたらき
Làm việc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
老ゆ おゆ
có tuổi
老鳥 ろうちょう
con chim già
老番 おいばん
số lớn, số cao