老公
ろうこう「LÃO CÔNG」
☆ Danh từ
Lịch sự hướng vào cho elderly người quý tộc

老公 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老公
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
老鳥 ろうちょう
con chim già
老杉 ろうさん ろうすぎ
(thực vật học) cây tuyết tùng Nhật già, cây thông liễu già
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
元老 げんろう
người lâu năm trong nghề
老木 ろうぼく
cây già; cây cổ thụ