Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 老松一吉
老松 ろうしょう おいまつ
cây thông già bắt phải nấp trên cây
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
老いの一徹 おいのいってつ
sự bướng bỉnh gàn dở của tuổi già [người già]