老年
ろうねん「LÃO NIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cao niên
Tuổi già.
老年
は
死
に
取
り
巻
かれている
島
である。
Tuổi già là một hòn đảo bao quanh bởi cái chết.

Từ trái nghĩa của 老年
老年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老年
老年の ろうねんの
lão.
老年学 ろうねんがく
lão khoa
老年期 ろうねんき
tuổi già
不良老年 ふりょうろうねん
old sinner, elderly man-about-town, older person who enjoys free and easy lifestyle unfettered by social taboos
養老年金 ようろうねんきん
tiền dưỡng lão, lương hưu
老年歯科学 ろうねんしかがく
khoa chữa răng cho người già
老年精神医学 ろうねんせいしんいがく
tâm thần học lão khoa
アルツハイマー型老年期認知症 アルツハイマーがたろーねんきにんちしょー
sa sút trí tuệ tuổi già loại alzheimer