考覈
こうかく「KHẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xem xét

Bảng chia động từ của 考覈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考覈する/こうかくする |
Quá khứ (た) | 考覈した |
Phủ định (未然) | 考覈しない |
Lịch sự (丁寧) | 考覈します |
te (て) | 考覈して |
Khả năng (可能) | 考覈できる |
Thụ động (受身) | 考覈される |
Sai khiến (使役) | 考覈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考覈すられる |
Điều kiện (条件) | 考覈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 考覈しろ |
Ý chí (意向) | 考覈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 考覈するな |