考試
こうし「KHẢO THÍ」
☆ Danh từ
Kỳ thi

考試 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 考試
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
考 こう
suy nghĩ
常考 じょうこう
hãy nghĩ theo lẽ thường
失考 しっこう しつこう
sự hiểu lầm, sự bất hoà
再考 さいこう
sự xem xét lại; sự xét lại
考察 こうさつ
sự khảo sát
考量 こうりょう
sự xem xét kĩ rồi phán đoán, sự cân nhắc, sự suy xét