Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考課 こうか
sự đánh giá
考課表 こうかひょう
bản ghi nhân sự; bản ghi doanh nghiệp
人事考課 じんじこうか
đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課 か
bài (học)
考 こう
suy nghĩ
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
公課 こうか
những thuế nhập khẩu công cộng; những thuế