Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐久試験
たいきゅうしけん
sự thử độ bền
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
耐圧試験 たいあつしけん
kiểm tra áp lực
耐久 たいきゅう
sự chịu đựng
耐電圧試験機 たいでんあつしけんき
thiết bị kiểm tra độ bền cách điện
乳糖耐性試験 にゅうとうたいせいしけん
kiểm tra khả năng dung nạp lactose
耐久力 たいきゅうりょく
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
耐久財 たいきゅうざい
hàng lâu bền.
耐久性 たいきゅうせい
tính bền, tính lâu bền
「NẠI CỬU THÍ NGHIỆM」
Đăng nhập để xem giải thích