Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非耐久財 ひたいきゅうざい
hàng mau hỏng.
耐久消費財 たいきゅうしょうひざい
hàng hoá bền
耐久 たいきゅう
sự chịu đựng
耐久力 たいきゅうりょく
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
耐久性 たいきゅうせい
tính bền, tính lâu bền
耐久商品 たいきゅうしょうひん
đồ bền, hàng bền
耐久試験 たいきゅうしけん
sự thử độ bền
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.