Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耐塩菌
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
耐性菌 たいせいきん
vi khuẩn có tính chịu được thuốc kháng sinh
耐塩性 たいえんせい
độ bền muối
好塩菌 こうえんきん こうしおきん
vi khuẩn trong các thức ăn muối khô gây ra hiện tượng ngộ độc thức ăn; vi khuẩn sinh sôi nảy nở những nơi có muối ăn
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
薬剤耐性菌 やくざいたいせいきん
vi khuẩn kháng thuốc
耐塩性植物 たいえんせいしょくぶつ
cây chịu mặn (hay còn gọi thực vật chịu mặn là những loài cây ít nhiều chịu ảnh hưởng bởi đất mặn hoặc những nơi chịu ảnh hưởng bởi nước mặn)
バンコマイシン耐性腸球菌 バンコマイシンたいせいちょうきゅうきん パンコマイシンたいせいちょうきゅうきん
cầu khuẩn đường ruột