Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐性菌
たいせいきん
vi khuẩn có tính chịu được thuốc kháng sinh
薬剤耐性菌 やくざいたいせいきん
vi khuẩn kháng thuốc
バンコマイシン耐性腸球菌 バンコマイシンたいせいちょうきゅうきん パンコマイシンたいせいちょうきゅうきん
cầu khuẩn đường ruột
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
カルバペネム耐性腸内細菌 カルバペネムたいせいちょうないさいきん
vi khuẩn đường ruột kháng carbapenem (carbapenem. resistant enterobacteriaceae - cre)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
メチシリン耐性黄色ブドウ球菌 メチシリンたいせいおうしょくブドウきゅうきん メチシリンたいせいおうしょくぶどうきゅうきん メチシリンたいせいきいろブドウきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
耐蟻性 たいぎせい
Tính chịu mọt, chịu kiến
耐風性 たいふうせい
khả năng chống lại tác hại của gió
「NẠI TÍNH KHUẨN」
Đăng nhập để xem giải thích