Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐熱塗料
chất sơn chịu nhiệt
高耐食材料 こーたいしょくざいりょー
vật liệu chống ăn mòn cao
ジンク/耐熱塗料 ジンク/たいねつとりょう
Sơn kẽm/chịu nhiệt
耐熱 たいねつ
sự chịu nhiệt
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
バイク用耐熱塗料 バイクようたいねつとりょう
sơn chịu nhiệt cho xe máy