耐熱材料 たいねつざいりょう
vật liệu chịu nhiệt
高弾性材料 こーだんせーざいりょー
vật liệu có tính đàn hồi cao
高強度材料 こーきょーどざいりょー
vật liệu có độ bền cao
高分子材料 こうぶんしざいりょう
vật liệu polyme cao cấp
耐食 たいしょく
chống lại sự ăn mòn, chống được mối mọt
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
食材 しょくざい
phần hợp thành, thành phần