Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐用年数
たいようねんすう
niên hạn bền, niên hạn sử dụng (của máy móc...)
耐用 たいよう
bền bỉ
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
年数 ねんすう
số năm
数年 すうねん
vài năm
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
「NẠI DỤNG NIÊN SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích