耐用
たいよう「NẠI DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bền bỉ

耐用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐用
耐用寿命 たいよーじゅみょー
thời hạn sử dụng
耐用年数 たいようねんすう
niên hạn bền, niên hạn sử dụng (của máy móc...)
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập