Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耐用
たいよう
bền bỉ
耐用寿命 たいよーじゅみょー
thời hạn sử dụng
耐用年数 たいようねんすう
niên hạn bền, niên hạn sử dụng (của máy móc...)
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
「NẠI DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích