Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耒陽市
耒 らいすき
kanji "plow" or "three-branch tree" radical
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
耒偏 すきへん
kanji "plow" or "three-branch tree" radical
耒耜 らいし
cái xẻng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.