Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耳かきランデブー
ランデブー ランデヴー
meeting, rendez-vous
耳かき みみかき
dụng cụ làm sạch tai
耳抜き みみぬき
ear clearing, clearing the ears, equalizing pressure in the ears with external pressure
耳掻き みみかき
cái lấy ráy tai
聞き耳 ききみみ
kéo căng một có những cái tai
耳付き みみつき
deckle-edged (e.g. paper)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.