耳の折れた本
みみのおれたほん
☆ Danh từ
Bám sát -e là (quyển) sách

耳の折れた本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳の折れた本
折本 おりほん
folding book, folded sections of a book
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
折り本 おりほん
(quyển) sách gấp; những mục gấp lại của một quyển sách
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
本耳日不見 ほんみみひみず ホンミミヒミズ
gracile shrew mole (Uropsilus gracilis)
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống