Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
耳より みみより
thông tin, câu chuyện nên nghe, khuyến khích nghe
耳擦り みみこすり
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
耳寄り みみより
đáng nghe
耳鳴り みみなり
ù tai
耳障り みみざわり
chói vào tai; điếc cả tai
耳飾り みみかざり
bông tay, hoa tai, khuyên tai