耳底
じてい
「NHĨ ĐỂ」
☆ Danh từ
◆ Đáy tai; phía sâu trong tai
医師
は
耳底
の
状態
を
確認
するために、
耳鏡
を
使用
しました。
Bác sĩ đã sử dụng ống nghe tai để kiểm tra tình trạng của đáy tai.

Đăng nhập để xem giải thích
じてい
「NHĨ ĐỂ」
Đăng nhập để xem giải thích