耳日不見
みみひみず ミミヒミズ「NHĨ NHẬT BẤT KIẾN」
☆ Danh từ
Chinese shrew mole (Uropsilus soricipes)

耳日不見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳日不見
本耳日不見 ほんみみひみず ホンミミヒミズ
gracile shrew mole (Uropsilus gracilis)
日不見 ひみず ヒミズ
Japanese shrew mole (Urotrichus talpoides)
姫日不見 ひめひみず ヒメヒミズ
Dymecodon pilirostris (một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha)
アメリカ日不見 アメリカひみず
chuột chũi Mỹ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
耳の日 みみのひ
ngày thính giác (3/3)
不日 ふじつ
trong vài một ít ngày; ở (tại) một ngày tháng sớm
にっソ 日ソ
Nhật-Xô