耳痛
じつう「NHĨ THỐNG」
Đau tai
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đau tai

耳痛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳痛
耳が痛い みみがいたい
đau đớn (ví dụ như khiển trách), làm cho tai của một người bị bỏng
耳の痛い みみのいたい
đau tai
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
痛 いた つう
Đau