耳石膜
じせきまく「NHĨ THẠCH MÔ」
Màng sỏi tai
耳石膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳石膜
耳石 じせき
sỏi tai
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ブドウ膜耳下腺熱 ブドウまくじかせんねつ
sốt viêm màng mạch tuyến mang tai
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.