耳落
みみおち「NHĨ LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Removing edges, cutting edges

Bảng chia động từ của 耳落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳落する/みみおちする |
Quá khứ (た) | 耳落した |
Phủ định (未然) | 耳落しない |
Lịch sự (丁寧) | 耳落します |
te (て) | 耳落して |
Khả năng (可能) | 耳落できる |
Thụ động (受身) | 耳落される |
Sai khiến (使役) | 耳落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳落すられる |
Điều kiện (条件) | 耳落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 耳落しろ |
Ý chí (意向) | 耳落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳落するな |
耳落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳落
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp