耳金
みみがね「NHĨ KIM」
☆ Danh từ
Lug

耳金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳金
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.