Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耶律塔不也
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
不規律 ふきりつ
không có quy luật; vô kỷ luật.
不文律 ふぶんりつ
luật do tập quán quy định; luật bất thành văn.
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi