Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耶律庶成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成文律 せいぶんりつ
pháp luật viết hoặc theo luật
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
庶政 しょせい
quan hệ chính trị; tất cả công việc của chính phủ
庶民 しょみん
dân đen