Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耶律忙古帯
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
古期造山帯 こきぞうざんたい
dãy núi già
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
耶蘇会 やそかい ヤソかい
Dòng Tên (một dòng tu của Giáo hội Công giáo có trụ sở tại Roma)
耶蘇教 やそきょう ヤソきょう
Thiên chúa giáo