Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耶律留哥
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
鸚哥 いんこ インコ
vẹt đuôi dài
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
八哥鳥 はっかちょう ハッカチョウ
sáo mỏ ngà (hay Sáo đen là một loài chim trong họ Sturnidae)
哥老会 かろうかい
hội anh em cao tuổi (một hội kín và phong trào phản kháng ngầm chống lại nhà Thanh)
摩納哥 モナコ
vương quốc Monaco
墨西哥 メキシコ
Mexico