Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耶律資忠
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
耶蘇会 やそかい ヤソかい
Dòng Tên (một dòng tu của Giáo hội Công giáo có trụ sở tại Roma)
耶蘇教 やそきょう ヤソきょう
Thiên chúa giáo