Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阿頼耶識 あらやしき
a-lại-da thức
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
法律/保険 ほうりつ/ほけん
Pháp luật/bảo hiểm
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi