Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 耶馬台国
邪馬台国 やまたいこく やばたいこく
quốc gia Yamatai; Tà Mã Đài (một quốc gia cổ thuộc Nhật Bản)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
馬台 うまだい
kích nâng
馬台(リジッドラック) うまだい(リジッドラック)
bàn cắt (giá đỡ cứng)
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
トラック用馬台 トラックよううまだい
mễ kê xe tải
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi