Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耽読 たんどく
sự say mê đọc sách
耽美 たんび
mỹ học
耽る ふける
buông thả mình
耽楽 たんらく
chìm đắm trong niềm vui
耽溺 たんでき
sự đắm đuối, sự mê mẫn, sự ham mê (như ham mê tửu sắc)
耽ける ふける
chìm đắm vào
耽美派 たんびは
trường học thẩm mỹ
耽美的 たんびてき
có tính thẩm mỹ