Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悩みを抱える なやみをかかえる
có phiền muộn
痛みを感ずる いたみをかんずる
thấy đau.
望みを抱く のぞみをだく
hoài vọng.
聖なる せいなる
thánh, thiêng liêng
痛み入る いたみいる
rất biết ơn; cảm thấy rất tiếc
痛み いたみ
nỗi đau
膝を抱えて座る ひざをかかえてすわる
Ngồi bó gối
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain