Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悩みを抱える なやみをかかえる
có phiền muộn
痛みを感ずる いたみをかんずる
thấy đau.
聖なる せいなる
thánh, thiêng liêng
望みを抱く のぞみをだく
hoài vọng.
痛み入る いたみいる
rất biết ơn; cảm thấy rất tiếc
類を見ない るいをみない
chưa từng có, độc đáo, vô song
膝を抱えて座る ひざをかかえてすわる
Ngồi bó gối
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà