Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖ファレノ女学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
女学院 じょがくいん
trường học nữ sinh
聖女 せいじょ
thánh; phụ nữ thánh thần
女院 にょういん にょいん
woman bestowed with the title "in" (usu. the empress, imperial princesses, etc.)
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh