Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殉教 じゅんきょう
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
仏教絵画 ぶっきょうかいが
tranh Phật giáo
殉教者 じゅんきょうしゃ
kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo.
絵画 かいが
bức tranh
聖教 せいきょう
thánh đạo.
画聖 がせい
họa sĩ lớn; họa sỹ bậc thầy
絵の具 えのぐ
màu vẽ
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật