Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヤリマン
con đĩ, người đàn bà dâm đãng
やりまん ヤリマン
gái điếm; đàn bà lẳng lơ.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
シリーズ シリーズ
cấp số
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn