Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聖求経
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
求心性神経 きゅうしんせいしんけい
dây thần kinh hướng tâm
求心性経路 きゅーしんせーけーろ
con đường hướng tâm
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.