Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖職者 せいしょくしゃ
người giữ chức tư tế; linh mục; thầy tu
服従 ふくじゅう
sự phục tùng
聖職 せいしょく
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
征服者に従う せいふくしゃにしたがう
quy phục người xâm chiếm
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
不服従 ふふくじゅう
bất tuân.
聖者 せいじゃ しょうじゃ
thánh nhân.
侍従職 じじゅうしょく
chức quan thị thần; quan đại thần