Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
聖典 せいてん
sách thánh, kinh thánh
教典 きょうてん
pháp tạng.
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
聖教 せいきょう
thánh đạo.
教門 きょうもん
học giáo điều của phật giáo
入門 にゅうもん
nhập môn
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.