Các từ liên quan tới 聞かせてwow wowを
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞かせる きかせる
Cho biết, thông tin
噂を聞く うわさをきく
nghe tin đồn
道を聞く みちをきく
hỏi đường
ニュースを聞く にゅーすをきく
nghe tin tức
香を聞く こうをきく
có mùi thắp hương
一を聞いて十を知る いちをきいてじゅうをしる
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">nghe 1 hiểu 10</span>
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động