道を聞く
みちをきく「ĐẠO VĂN」
Hỏi đường

道を聞く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道を聞く
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
噂を聞く うわさをきく
nghe tin đồn
ニュースを聞く にゅーすをきく
nghe tin tức
香を聞く こうをきく
có mùi thắp hương
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.