Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
聞き伝え ききづたえ ききつたえ
tin đồn; lời đồn
聞き覚え ききおぼえ
việc học bằng cách nghe; việc học qua tai; nghe quen
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
弾き応え ひきごたえ
sự đáng để thử thách; đối thủ xứng tầm
応え ごたえ こたえ
đáp ứng với
聞き伝える ききつたえる
để nghe thấy (đồ cũ)
聞き違える ききちがえる
nghe lầm